Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
strong point


noun
an asset of special worth or utility (Freq. 1)
- cooking is his forte
Syn:
forte, strong suit, long suit, metier, specialty,
speciality, strength
Ant:
weak point
Derivationally related forms:
special (for: speciality)
Hypernyms:
asset, plus
Hyponyms:
green thumb, green fingers


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.